🔍
Search:
LỘ TRÌNH
🌟
LỘ TRÌNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
목적지까지의 경로나 일정.
1
LỘ TRÌNH:
Con đường hoặc lịch trình tới đích đến.
-
2
오랜 시간이 거쳐 지나는 과정.
2
LỘ TRÌNH, CON ĐƯỜNG:
Quá trình trải qua thời gian lâu.
-
None
-
1
상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로.
1
LỘ TRÌNH LƯU THÔNG (HÀNG HÓA):
Lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
-
☆
Danh từ
-
1
지나가는 길.
1
TUYẾN ĐƯỜNG, LỘ TRÌNH:
Con đường đi qua.
-
2
일이 이루어지는 방법이나 과정.
2
LỘ TRÌNH:
Biện pháp hay quá trình để công việc hoàn thành.
-
Danh từ
-
1
길의 거리를 나타낸 수.
1
LỘ TRÌNH, QUÃNG ĐƯỜNG:
Con số thể hiện độ dài của con đường.
-
2
목표를 이루기까지의 과정.
2
LỘ TRÌNH, CON ĐƯỜNG:
Quá trình cho tới lúc đạt được mục tiêu.
-
3
여행의 경로나 계획.
3
LỊCH TRÌNH, LỘ TRÌNH:
Kế hoạch hay chặng đường của chuyến du lịch.
-
Danh từ
-
1
길이나 도로.
1
CON ĐƯỜNG, TUYẾN ĐƯỜNG, CHẶNG ĐƯỜNG:
Con đường hay đường xá.
-
2
물건이나 정보 등이 전해지는 경로나 방법.
2
LỘ TRÌNH, TUYẾN ĐƯỜNG:
Lộ trình hay phương pháp mà hàng hóa hay thông tin được chuyển đi.
-
3
관계를 맺거나 연락하는 방법.
3
KÊNH, ĐƯỜNG DÂY:
Phương pháp liên lạc hay thiết lập quan hệ.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 목적에 따라 정해진 길.
1
LỘ TRÌNH, HÀNH TRÌNH:
Đường đã được định sẵn theo một mục đích nào đó.
-
2
형식을 차린 식사에서 차례차례 나오는 한 접시 한 접시의 요리.
2
MÓN ĂN THEO TRÌNH TỰ:
Từng đĩa thức ăn một được dọn ra tuần tự trong một bữa ăn theo hình thức.
-
3
교육 과정이나 절차.
3
KHÓA HỌC, LỚP HỌC:
Trình tự hay chương trình giáo dục.
-
4
달리기, 경마, 수영 등의 경기에서 선수가 나아가는 길.
4
ĐƯỜNG ĐUA, LỘ TRÌNH:
Đường mà các tuyển thủ thực hiện trong các trận thi đấu như chạy điền kinh, đua ngựa hay bơi lội.
🌟
LỘ TRÌNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로의 체계.
1.
MẠNG LƯỚI LƯU THÔNG, MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI (HÀNG HÓA):
Hệ thống lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
-
Danh từ
-
1.
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오기 위해 항로를 따라 이동함.
1.
SỰ CHẠY VỀ, SỰ BAY VỀ:
Việc tàu thuyền hoặc máy bay di chuyển theo lộ trình để đi về hay quay trở về nơi đã xuất phát.
-
Động từ
-
1.
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오기 위해 항로를 따라 이동하다.
1.
TRỞ VỀ CẢNG:
Tàu thuyền hoặc máy bay di chuyển theo lộ trình để đi về hay quay lại nơi đã xuất phát.
-
Trợ từ
-
1.
움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
1.
SANG:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh phương hướng của sự dịch chuyển.
-
2.
움직임의 경로를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
2.
BẰNG~, QUA~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh lộ trình của sự dịch chuyển.
-
3.
변화의 결과를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
3.
BẰNG~, BỞI~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh kết quả của sự thay đổi.
-
4.
어떤 물건의 재료나 원료를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
4.
BẰNG~, BỞI~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
-
5.
어떤 일의 수단이나 도구를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
5.
BẰNG~, BỞI~:
Trợ từ dùng khi thể hiện nhấn mạnh phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
-
6.
어떤 일의 방법이나 방식을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
6.
BẰNG~, BỞI~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
-
7.
어떤 일의 원인이나 이유를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
7.
DO~, BỞI~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh nguyên nhân hay lí do của việc nào đó.
-
8.
지위나 신분 또는 자격을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
8.
LÀ~, THÀNH~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh địa vị, thân phận hay tư cách.
-
9.
시간을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
9.
VÀO~, VÀO LÚC~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh thời gian.
-
10.
시간을 셈할 때 셈에 넣는 한계를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
10.
VỚI CẢ~, TÍNH CẢ~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh giới hạn đặt vào việc đếm khi đếm thời gian.
-
11.
어떤 사물에 대하여 생각하는 바를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
11.
COI LÀ~, LẤY LÀM~:
Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh suy nghĩ đối với sự vật nào đó.
-
Trợ từ
-
1.
움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
1.
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương hướng của sự chuyển động.
-
2.
움직임의 경로를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
2.
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh lộ trình của sự chuyển động.
-
3.
변화의 결과를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
3.
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh kết quả của sự biến đổi.
-
4.
어떤 물건의 재료나 원료를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
4.
BẰNG, TỪ:
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
-
5.
어떤 일의 수단이나 도구를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
5.
BẰNG:
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
-
6.
어떤 일의 방법이나 방식을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
6.
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
-
7.
어떤 일의 원인이나 이유를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
7.
VÌ, DO:
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh nguyên nhân hay lí do của việc nào đó.
-
8.
지위나 신분 또는 자격을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
8.
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh địa vị, thân phận, hay tư cách v.v...
-
9.
시간을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
9.
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh thời gian.
-
10.
시간을 셈할 때 셈에 넣는 한계를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
10.
TRONG VÒNG:
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh giới hạn khi đếm thời gian.
-
12.
약속이나 결정을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
12.
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh lời hứa hoặc quyết định.
-
13.
어떤 사물에 대하여 생각하는 바를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
13.
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh suy nghĩ về sự vật nào đó.
-
Trợ từ
-
1.
움직임의 방향을 나타내는 조사.
1.
SANG:
Trợ từ thể hiện phương hướng của sự di chuyển.
-
2.
움직임의 경로를 나타내는 조사.
2.
ĐẾN:
Trợ từ thể hiện lộ trình của sự di chuyển.
-
3.
변화의 결과를 나타내는 조사.
3.
VỚI:
Trợ từ thể hiện kết quả của sự biến đổi.
-
4.
어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.
4.
BẰNG:
Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
-
5.
어떤 일의 수단이나 도구를 나타내는 조사.
5.
BẰNG:
Trợ từ thể hiện phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
-
6.
어떤 일의 방법이나 방식을 나타내는 조사.
6.
BẰNG:
Trợ từ thể hiện phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
-
7.
어떤 일의 원인이나 이유를 나타내는 조사.
7.
VÌ, BỞI:
Trợ từ thể hiện nguyên nhân hay lí do của việc nào đó.
-
8.
신분이나 자격을 나타내는 조사.
8.
VỚI:
Trợ từ thể hiện thân phận hay tư cách.
-
9.
시간을 나타내는 조사.
9.
Trợ từ thể hiện thời gian.
-
10.
시간을 셈할 때 셈에 넣는 한계를 나타내는 조사.
10.
Trợ từ thể hiện giới hạn đặt vào việc đếm khi đếm thời gian.
-
11.
특정한 동사와 같이 쓰여 시키는 대상이나 함께 하는 대상을 나타내는 조사.
11.
Trợ từ được dùng với động từ riêng, thể hiện đối tượng sai khiến hoặc đối tượng cùng thực hiện.
-
12.
어떤 사물에 대하여 생각하는 바를 나타내는 조사.
12.
LÀ:
Trợ từ thể hiện suy nghĩ về sự vật nào đó.
-
Trợ từ
-
1.
움직임의 방향을 나타내는 조사.
1.
SANG:
Trợ từ thể hiện phương hướng của chuyển động.
-
2.
움직임의 경로를 나타내는 조사.
2.
ĐẾN:
Trợ từ thể hiện lộ trình của chuyển động.
-
3.
변화의 결과를 나타내는 조사.
3.
VỚI:
Trợ từ thể hiện kết quả của sự biến đổi.
-
4.
어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.
4.
BẰNG, TỪ:
Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
-
5.
어떤 일의 수단이나 도구를 나타내는 조사.
5.
BẰNG:
Trợ từ thể hiện phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
-
6.
어떤 일의 방법이나 방식을 나타내는 조사.
6.
BẰNG, VỚI:
Trợ từ thể hiện phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
-
7.
어떤 일의 원인이나 이유를 나타내는 조사.
7.
VÌ:
Trợ từ thể hiện nguyên nhân hay lí do của việc nào đó.
-
8.
신분이나 자격을 나타내는 조사.
8.
Trợ từ thể hiện thân phận hay tư cách.
-
9.
시간을 나타내는 조사.
9.
Trợ từ thể hiện giới hạn khi đếm thời gian.
-
10.
시간을 셈할 때 셈에 넣는 한계를 나타내는 조사.
10.
TRONG VÒNG:
Trợ từ thể hiện giới hạn khi đếm thời gian.
-
11.
특정한 동사와 같이 쓰여 시키는 대상이나 함께 하는 대상을 나타내는 조사.
11.
Trợ từ được dùng với động từ đặc biệt và thể hiện đối tượng sai khiến hay đối tượng cùng thực hiện.
-
12.
약속이나 결정을 나타내는 조사.
12.
Trợ từ thể hiện lời hứa hoặc quyết định.
-
13.
어떤 사물에 대하여 생각하는 바를 나타내는 조사.
13.
Trợ từ thể hiện sự suy nghĩ về sự vật nào đó.